1. | Eyes The Horror Game: Chapter II - Charlie Hospital (Normal Mode) | 89 | |
|
2. | Eyes The Horror Game: Chapter IV - Ursula Mansion (Normal Mode) | 68 | |
|
3. | Eyes The Horror Game: Krasue Mansion Normal Mode ( Giáng sinh nên chơi:) ) | 52 | |
|
4. | Eyes The Horror Game: Double Trouble - School And Hospital (Easy/Normal Mode) | 51 | |
|
5. | Eyes The Horror Game: Immersive Mode | 45 | |
|
6. | Eyes The Horror Game: Chapter III - Good Boy School (Normal Mode) | 36 | |
|
7. | Day Bygone Part 1: Day 999 - 1000 | 30 | |
|
8. | Eyes The Horror Game: Hướng Dẫn Tạo Mặt Riêng Cho Ma Và Chế Độ Endless (Không Hồi Kết) | 20 | |
|
9. | Eyes The Horror Game: Cute Pumpkin - Trick Or Treat ? | 20 | |
|
10. | Toàn Bộ Quá Trình Bữa Trưa Của Các Vua Mèo | 12 | |
|
11. | Thăm Mèo | 12 | |
|
12. | Free Fire: Trận Cuối Lên Huyền Thoại | 11 | |
|
13. | Eyes The Horror Game: Pixel Mode | 9 | |
|
14. | Days Bygone Part 2 - Day 2000 | 8 | |
|
15. | Liên Quân Mobile: Thử Chơi Veera Ở Hỗn Loạn Đường Giữa | 8 | |
|
16. | Tasty Planet Back For Seconds: Final Of Universe | 7 | | Tasty Planet: Back for Seconds
|
17. | Day Bygone: Evolution Hero/Paul - Saul | 7 | |
|
18. | Hexic2048 Block 4194304 | 6 | |
|
19. | Soul Knight: Tiếp tục cuộc hành trình | 6 | |
|
20. | Day Bygone: Dark Merlin Full Red Star (Slow Mob) | 6 | |
|
21. | Soul Knight: Thành công bước đầu tiên | 5 | |
|
22. | VIPVOP/Intro - Version: Thử Nghiệm | 5 | |
|
23. | Soul Knight: Hướng dẫn và sự khởi đầu | 5 | |
|
24. | Mèo con Củ Cải/kittens | 5 | |
|
25. | Liên Quân Mobile: Chế Độ Nhân Bản (5 Aleister vs 5 Nakroth) | 5 | | Arena of Valor
|
26. | Whirlybird/Play Games: 100 Ngàn điểm | 5 | |
|
27. | Tasty Planet Back For Seconds: Full Prehistory | 4 | | Tasty Planet: Back for Seconds
|
28. | Day Bygone: Day 3600 - New 1ba damage | 4 | |
|
29. | Liên Quân Mobile: Chiến Trường Siêu Cấp Tel'annas Cấp 20 | 4 | |
|
30. | Phá đảo Plague Inc | 4 | | Plague Inc.
|
31. | Magic Survival: 12 Minutes (Arboretum Map) | 4 | |
|
32. | AOV: Cầm Tel'Annas Được Megakill Ở Đấu Nor | 3 | | Arena of Valor
|
33. | Legend Of Mushroom P2: Ghép ngọc phụ ma thần khí và nâng cấp thiên phú thuật bắn cung | 3 | |
|
34. | #1 2020 (con chuột) | 3 | |
|
35. | 2024 (con rồng) | 5 | |
|
36. | Liên Quân Mobile: Chơi thử chế độ 10vs10 (Cực Lag) | 3 | | Arena of Valor
|
37. | Day Bygone Part 3/Day 3000 | 3 | |
|
38. | Liên Quân Mobile: Solo 1vs1 (Arduin vs Richter) | 3 | |
|
39. | Exponential Idle 011: Mở khoá x2 bằng 64000Ψ | 3 | |
|
40. | Magic Survival: 12 Minutes ( Reservoir Map ) | 3 | |
|
41. | Magic Survival: 12 minutes (Array Zone Map) | 3 | |
|
42. | Exponential Idle 031: Lý Thuyết I/(ρ=1.00e75) Nâng cấp lý thuyết lần 3 | 3 | |
|
43. | Liên Quân Lật Kèo Ao Nhây | 3 | |
|
44. | Liên Quân : Rank Tinh Anh | 3 | |
|
45. | Exponential Idle 036: ($=ee5800) Nhận tổng σ=24 | 2 | |
|
46. | Exponential Idle 016: Mở khoá x7 bằng 1.801e19Ψ | 2 | |
|
47. | Tasty Planet Back For Seconds: The Time Machine | 2 | | Tasty Planet: Back for Seconds
|
48. | Mèo con cute | 2 | |
|
49. | Tasty Planet Back For Seconds: Edible Egypt | 2 | | Tasty Planet: Back for Seconds
|
50. | Magic Survival: 12 Minutes (Laboratory Map) | 2 | |
|
51. | Legend Of Mushroom P1: Lực chiến 10 triệu, đánh phó bản và mở 2K đèn thần | 3 | |
|
52. | Tasty Planet Forever: Rat All Folks | 2 | | Tasty Planet Forever
|
53. | Hexic2048 Block 1048576 | 2 | |
|
54. | Tasty Planet Forever: Octopi The Ocean | 2 | | Tasty Planet Forever
|
55. | Magic Survival: 12 Minutes ( Incubation Room ) | 2 | |
|
56. | 2023 (Con Mèo) Xem Bắn Pháo Hoa Lại Sau 3 Năm | 2 | |
|
57. | Exponential Idle 008: ($=ee200.00) Vô hạn tạm thời lần 1 | 1 | |
|
58. | Exponential Idle 003: (b=1, $=ee1.000), mở khóa cửa hàng và tiền tệ mới sao"★" | 1 | |
|
59. | Day Bygone: Thành tựu 1aa vàng | 1 | |
|
60. | Exponential Idle 020: ($=ee2400) Thuê sinh viên thứ 3 nhận tổng σ=7 | 1 | |
|
61. | Exponential Idle 004: Buff $ bằng auto click với xem quảng cáo để tăng 50% dt | 1 | |
|
62. | Hexic2048 Block 2097152 | 1 | |
|
63. | Exponential Idle 002: Uy danh lần đầu, đơn vị mới "b" và loại tiền tệ mới "μ" | 1 | |
|
64. | Alien shooter / Tuổi thơ của rất nhiều người | 1 | | Alien Shooter
|
65. | Tasty Planet Forever: Earth And Giant Bee | 1 | | Tasty Planet Forever
|
66. | Exponential Idle 010: Khám phá Mini Game trong Exponential Idle | 1 | |
|
67. | Exponential Idle 009: Mở Khoá x1 Bằng 1000Ψ | 1 | |
|
68. | Exponential Idle 029: Lý Thuyết I/ (ρ=1.00e25) Xuất bản đầu, nâng công thức lý thuyết lần 1 | 1 | |
|
69. | Liên Quân Mobile: Cờ Liên Quân Rank Vàng | 1 | | Arena of Valor
|
70. | Exponential Idle 005: Quyền Uy lần đầu tiên (Reset để mạnh hơn), Mở khoá tiền tệ mới " Ψ " | 1 | |
|
71. | Exponential Idle 033: Lý Thuyết I/ (ρ=1.00e125) Nâng cấp lý thuyết lần 5 | 1 | |
|
72. | Tasty Planet 4: Map mèo | 1 | | Tasty Planet
|
73. | Thỏ ăn cà rốt[white rabbit] | 1 | |
|
74. | Exponential Idle 024: ($=ee4000) Thuê sinh viên, tổng σ=15 | 1 | |
|
75. | My Little Universe #3: Khám phá hành tinh Gaia phần 2 | 1 | | My Little Universe
|
76. | hexic2048 block 524288 | 1 | |
|
77. | Exponential Idle 012: ($=ee500, Ψ=1.00e6) Mua x3 bằng 4.096e6Ψ, nâng tự động hoá lên cấp tối đa | 1 | |
|
78. | Exponential Idle 014: ($=ee1000) Mở khoá x5 bằng 6.87e13Ψ | 1 | |
|
79. | Exponential Idle 023: ($=ee3600) Thuê sinh viên tiếp nhận tổng σ=13 | 1 | |
|
80. | Day bygone:Nero Full 5 Red Star | 1 | |
|
81. | Magic Survival 12 Minutes (Forest Map) The End | 1 | |
|
82. | Soul Knight: Nhận thử thách lần đầu mà đánh lạ quá | 1 | |
|
83. | Magic Survival: 12 Minutes (Sewerage Map) | 1 | |
|
84. | Exponential Idle 037: ($=ee6000) Thuê sinh viên 25 tổng σ=25/ Mở khoá Lý thuyết II—Toán Vi Phân | 1 | |
|
85. | Exponential Idle 027: ($=ee5000) 20σ/ Mở khoá lý thuyết I—Quan Hệ Lặp Lại, giá trị mới: τ, ρ | 1 | |
|
86. | Exponential Idle 025: ($=ee4400) Thuê sinh viên, tổng σ=17 | 0 | |
|
87. | My Little Universe #1: Rời khỏi hành tinh dung nham | 0 | | My Little Universe
|
88. | I Got Worms | 0 | |
|
89. | Exponential Idle 018: ($=ee2000)Vô hạn lần 2, mở khoá thuê sinh viên và kí hiệu τ, φ, σ=5 | 0 | |
|
90. | Exponential Idle 028: Lý thuyết I Quan hệ lặp lại/(ρ= 1.00e10) Mở khoá xuất bản | 0 | |
|
91. | My Little Universe #2: Mở rộng hành tinh Gaia Phần 1 | 0 | | My Little Universe
|
92. | My Little Universe #5: Khám phá hành tinh Gaia phần 4 | 0 | | My Little Universe
|
93. | Exponential Idle 037: Lý Thuyết II: Mở khoá xuất bản | 0 | |
|
94. | Tasty Planet Back For Seconds: Ancient Japan | 0 | | Tasty Planet: Back for Seconds
|
95. | Day bygone: Visit The Fates (Version 1.30.0) | 0 | |
|
96. | Hexic Big Block 8388608 | 0 | |
|
97. | Exponential Idle 001: Nghiên cứu đơn vị số, tài sản có thể chạm tới vô hạn? | 0 | |
|
98. | My Little Universe #4: Khám phá hành tinh Gaia phần 3 | 0 | | My Little Universe
|
99. | Exponential Idle 013: Mở khoá x4 bằng 2.621e8Ψ | 0 | |
|
100. | Exponential Idle 017: Mở khoá x8 cuối cùng | 0 | |
|