2025-03-26 | [Extreme King] Đảo Mạo Hiểm 1.30.08 (S) Ou Ni | 0:00 | 8 | |
|
2025-03-26 | [Extreme King] Sao Cầu Vồng 1.26.51 (S) Ou Ni | 0:00 | 9 | |
|
2025-03-26 | [Extreme King] Thành Phố Mới 1.17.93 (S) Ou Ni | 0:00 | 10 | |
|
2025-03-25 | [Extreme King] Vành Đai Thành Troy 1.51.87 (S) Ou Ni | 0:00 | 13 | |
|
2025-03-25 | [King Of The Track] Thành Phố Mới 1.21.08 (A) Ou Ni | 0:00 | 8 | |
|
2025-03-25 | [Extreme King] Thành Phố Mới 1.18.13 (S) Ou Ni | 0:00 | 10 | |
|
2025-03-25 | [Extreme King] Tổ Chim Én 1.15.23 (S) Tuo Tuo | 0:00 | 8 | |
|
2025-03-20 | [Extreme King] Đảo Trời 1.23.44 (S) Jian Shi | 0:00 | 9 | |
|
2025-03-20 | [King Of Speed] Đặc Khu Cao Tốc 1.22.97 (A) Ou Ni | 0:00 | 25 | |
|
2025-03-19 | [Extreme King] Madagascar 1.22.55 (S) Ou Ni | 0:00 | 8 | |
|
2025-03-19 | [Extreme King] Trường Thành Tuyết 1.25.48 (S) Zhu Ge Bin | 0:00 | 9 | |
|
2025-03-19 | [Extreme King] Công Trường Mèo Béo 1.11.97 (S) Jian Shi | 0:00 | 13 | |
|
2025-03-19 | [Extreme King] Tân Cảng Đình Thành 1.32.36 (S) Xiao Hui | 0:00 | 7 | |
|
2025-03-19 | [Extreme King] Công Trường Phố Cổ 1.44.13 (S) Jian Shi | 0:00 | 10 | |
|
2025-03-19 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Ngôi Sao Quốc Tế (星之际) | 0:00 | 7 | |
|
2025-03-19 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Cực Tốc Pegasus (彩虹飞马) | 0:00 | 5 | |
|
2025-03-19 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Kỳ Linh Miêu (奇喵幻影) | 0:00 | 5 | |
|
2025-03-15 | [King Of The Track] Vành Đai Thành Troy 2.03.65 (D) Ou Ni | 0:00 | 13 | |
|
2025-03-13 | [Top Speed] Sử Thi Rắn Thần 1.57.41 (S) Feng Xin | 0:00 | 16 | |
|
2025-03-13 | [King Of The Track] Vành Đai Thành Troy 2.04.94 (D) Ou Ni | 0:00 | 12 | |
|
2025-03-13 | [Top Speed] Bay Qua Tân Cương 1.28.29 (A) Ru Er | 0:00 | 9 | |
|
2025-03-13 | [Top Speed] Vu Sơn Ngũ Hành 1.44.52 (A) Dong Zhuang | 0:00 | 13 | |
|
2025-03-13 | [King Of The Track] Vành Đai Thành Troy 2.05.63 (D) Yi Chen | 0:00 | 18 | |
|
2025-03-13 | [Extreme King] Tổ Chim Én 1.15.35 (S) Tuo Tuo | 0:00 | 11 | |
|
2025-03-04 | [QQSPEED] Theo Dõi Phương Pháp Chạy New Map Vành Đai Thành Troy (特洛伊环城) | 0:00 | 34 | |
|
2025-03-02 | [King Of The Track] Công Trường Mèo Béo 1.13.52 (S) Jian Shi | 0:00 | 18 | |
|
2025-03-02 | [Extreme King] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.34.11 (S) Na Yao Bao Bao | 0:00 | 19 | |
|
2025-03-02 | [Extreme King] Dòng Sông Băng 1.15.93 (S) Ren Shuai | 0:00 | 13 | |
|
2025-03-01 | [King Of The Track] Tháp Đồng Hồ 1.28.85 (S) Jian Shi | 0:00 | 18 | |
|
2025-03-01 | [King Of The Track] Trường Thành Tuyết 1.26.87 (S) Jian Shi | 0:00 | 19 | |
|
2025-03-01 | [Extreme King] Madagascar 1.22.63 (S) Ou Ni | 0:00 | 9 | |
|
2025-02-28 | [King Of The Track] Phố Thiên Đường 1.49.38 (S) Jian Shi | 0:00 | 13 | |
|
2025-02-28 | [QQSPEED] Bài Kiểm Tra Trực Tiếp Trên Đường Phẳng Của Skin Cấp 10 Renaut Sát Thần | 0:00 | 21 | |
|
2025-02-28 | [King Of The Track] Đường Đua Không Gian 1.31.85 (S) Jian Shi | 0:00 | 12 | |
|
2025-02-28 | [King Of Speed] Vương Quốc Bí Ẩn 1.23.38 (S) Ou Ni | 0:00 | 13 | |
|
2025-02-24 | [Extreme King] Đồng Hồ Cát 1.14.93 (S) Ou Ni | 0:00 | 27 | |
|
2025-02-24 | [King Of The Track] Sử Thi Thần Rắn 2.03.27 (D) Ou Ni | 0:00 | 14 | |
|
2025-02-24 | [King Of The Track] Phố Cổ Ngày Xuân 1.27.88 (S) Jian Shi | 0:00 | 17 | |
|
2025-02-24 | [Extreme King] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.34.18 (S) Ou Ni | 0:00 | 13 | |
|
2025-02-24 | [King Of Speed] Đồng Hồ Cát 1.14.92 (A) Ou Ni | 0:00 | 12 | |
|
2025-02-20 | [QQSPEED] So Sánh Giữa S - Tối Cao·Huyền Minh Trước Và Sau Khi Lắp Skin Huyền Vũ | 0:00 | 19 | |
|
2025-02-20 | [King Of The Track] Đồng Hồ Cát 1.16.48 (S) Ou Ni | 0:00 | 12 | |
|
2025-02-20 | [King Of Speed] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.35.13 (A) Lin Yu Xi Tou Yong Piao Rou | 0:00 | 12 | |
|
2025-02-20 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Linh Xà Renaut (灵蛇雷诺) | 0:00 | 12 | |
|
2025-02-18 | [King Of The Track] Tình Yêu Hoa Hồng 1.28.61 (S) Tuo Tuo | 0:00 | 17 | |
|
2025-02-18 | [King Of Speed] Hồ Núi Lửa 0.55.18 (A) Tuo Tuo | 0:00 | 14 | |
|
2025-02-18 | [King Of Speed] Vương Quốc Bí Ẩn 1.25.86 (A) Kongbai | 0:00 | 14 | |
|
2025-02-18 | [Extreme King] Dòng Sông Băng 1.16.63 (S) Ou Ni | 0:00 | 15 | |
|
2025-02-18 | [Extreme King] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.34.36 (S) Ou Ni | 0:00 | 6 | |
|
2025-02-18 | [Extreme King] Trên Đỉnh Titan 1.56.70 (S) Xiao Hui | 0:00 | 6 | |
|
2025-02-18 | [Extreme King] Vương Quốc Bí Ẩn 1.24.16 (S) Kongbai | 0:00 | 5 | |
|
2025-02-18 | [King Of The Track] Thị Trấn Băng Tuyết 1.27.08 (A) Ou Ni | 0:00 | 2 | |
|
2025-02-17 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh S - Tối Cao·Huyền Minh (至尊·玄冥) | 0:00 | 8 | |
|
2025-02-17 | [QQSPEED] So Sánh Giữa T3 - Nữ Oa Tạo Hóa Chưa Nâng Cấp Và Full Set 29 | 0:00 | 19 | |
|
2025-02-11 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh T2 - Cửu Nhi Chiến Thần (九婴战神) | 0:00 | 17 | |
|
2025-02-11 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Origin·Bào Thiên Giáp (起源·爆天甲) | 0:00 | 17 | |
|
2025-02-11 | [King Of Speed] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.35.68 (A) Ou Ni | 0:00 | 13 | |
|
2025-02-11 | [King Of The Track] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.37.58 (A) Ou Ni | 0:00 | 9 | |
|
2025-02-11 | [King Of Speed] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.34.13 (A) Ou Ni | 0:00 | 9 | |
|
2025-02-09 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Đêm Tối Lãng Quên (幽夜迷途) | 0:00 | 25 | |
|
2025-02-08 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh S Phiên Bản L - Huyền Thoại Bóng Tối (L-影之传说) | 0:00 | 18 | |
|
2025-02-07 | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh T3 - Nữ Oa Tạo Hóa (创世女娲) | 0:00 | 31 | |
|
2025-02-03 | [Top Speed] Tân Cảng Đình Thành 1.28.63 (S) Lu Zhou | 0:00 | 33 | |
|
2025-02-02 | [King Of Speed] Thành Phố Trên Không 1.17.42 (A) Ou Ni | 0:00 | 27 | |
|
2025-02-02 | [King Of The Track] Thị Trấn Băng Tuyết 1.26.55 (S) Ou Ni | 0:00 | 12 | |
|
2025-02-02 | [Top Speed] Trên Đỉnh Titan 2.02.03 (A) Shan Ji | 0:00 | 26 | |
|
2025-02-02 | [King Of The Track] Niềm Vui Ngày Xuân 2.24.65 (D) Jian Shi | 0:00 | 20 | |
|
2025-02-02 | [Top Speed] Sắc Màu Mùa Hè 1.25.23 (S) Xu Xu | 0:00 | 21 | |
|
2025-02-02 | [Top Speed] Tân Cảng Đình Thành 1.28.63 (S) Lu Zhou | 0:00 | 8 | |
|
2025-01-29 | [King Of The Track] Thị Trấn Băng Tuyết 1.26.55 (S) Ou Ni | 0:00 | 8 | |
|
2025-01-29 | [King Of The Track] Hồ Núi Lửa 0.55.48 (S) Ou Ni | 0:00 | 17 | |
|
2025-01-29 | [King Of The Track] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.35.99 (S) Ou Ni | 0:00 | 12 | |
|
2025-01-29 | [King Of The Track] Thành Phố Xanh 1.13.39 (D) Ou Ni | 0:00 | 59 | |
|
2025-01-29 | [King Of Speed] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.32.95 (S) Ou Ni | 0:00 | 16 | |
|
2025-01-21 | [Extreme King] Đảo Mạo Hiểm 1.30.19 (S) Jian Shi | 0:00 | 36 | |
|
2025-01-21 | [Extreme King] Sắc Màu Mùa Hè 1.23.58 (S) Tuo Tuo | 0:00 | 16 | |
|
2025-01-17 | [QQSPEED] Theo Dõi Phương Pháp Chạy Map Sử Thi Thần Rắn | 0:00 | 28 | |
|
2025-01-17 | [Extreme King] Bay Qua Tân Cương 1.26.91 (S) Xiaohui | 0:00 | 20 | |
|
2025-01-17 | [King Of Speed] Công Viên Hải Dương 2.08.34 (A) Ou Ni | 0:00 | 68 | |
|
2025-01-05 | [King Of The Track] Núi Phong Sương 2.02.47 (D) Ou Ni | 0:00 | 40 | |
|
2025-01-03 | [Top Speed] Thành Phố Vũ Trụ 1.14.17 (A) Zijue | 0:00 | 33 | |
|
2025-01-03 | [Top Speed] Thiên Cơ Các 1.54.91 (T3) Feng Xin | 0:00 | 29 | |
|
2024-12-31 | [King Of The Track] Lung Linh 1.29.25 (D) Ou Ni | 0:00 | 27 | |
|
2024-12-30 | [King Of Speed] Scotland Yard 1.59.06 (A) Ou Ni | 0:00 | 41 | |
|
2024-12-27 | [King Of The Track] Thị Trấn Băng Tuyết 1.30.47 (D) Ou Ni | 0:00 | 35 | |
|
2024-12-22 | [King Of The Track] Hoa Biển Mùa Hè 1.44.63 (D) Ou Ni | 0:00 | 40 | |
|
2024-12-22 | [King Of Speed] Tàu Tốc Hành 1.21.48 (A) Ou Ni | 0:00 | 19 | |
|
2024-12-14 | [King Of The Track] Công Viên Khủng Long 1.26.93 (D) Ou Ni | 0:00 | 25 | |
|
2024-12-14 | [King Of The Track] Tàu Tốc Hành 1.27.08 (D) Ou Ni | 0:00 | 27 | |
|
2024-12-10 | [King Of Speed] Overture Of The Dead 1.07.88 (S) Ou Ni | 0:00 | 31 | |
|
2024-12-02 | [King Of Speed] Overture Of The Dead 1.07.93 (S) Tianxia Wudi | 0:00 | 34 | |
|
2024-12-02 | [Extreme King] Vùng Đất Tuyết 1.26.12 (T2) Jian Shi | 0:00 | 28 | |
|
2024-12-01 | [Top Speed] Cực Tinh Kỳ Ảo 1.22.68 (S) Ming Gege | 0:00 | 33 | |
|
2024-12-01 | [Top Speed] Trên Đỉnh Titan 1.59.17 (A) Lu Zhou | 0:00 | 24 | |
|
2024-12-01 | [Top Speed] Vu Sơn Ngũ Hành 1.53.55 (D) Pao Zong | 0:00 | 24 | |
|
2024-11-30 | [King Of The Track] Làng Gấu Trúc 1.27.79 (D) Ou Ni | 0:00 | 32 | |
|
2024-11-30 | [King Of The Track] Công Trường Phố Cổ 1.51.11 (D) Ou Ni | 0:00 | 63 | |
|
2024-11-28 | [QQSPEED] Theo Dõi Phương Pháp Chạy "New" Map Tân Cảng Đình Thành (霆城新港) | 0:00 | 48 | |
|
2024-11-25 | [Extreme King] Quỹ Đạo Ánh Sáng 1.48.88 (S) Jian Shi | 0:00 | 12 | |
|
2024-11-25 | [King Of The Track] Hang Đá Đỏ 1.41.50 (D) Ou Ni | 0:00 | 14 | |
|