101. | [Top Speed] Thung Lũng Huyền Môn 1.47.79 (S) Feng Xin | 7 | |
|
102. | [King Of The Track] Đồng Hồ Cát 1.16.48 (S) Ou Ni | 1 | |
|
103. | [King Of Speed] Bến Tàu Sunshine 1.41.31 (S) You Yu Yl | 1 | |
|
104. | [King Of The Track] Cánh Đồng Gió Thổi 1.39.08 (D) You Yu Ni Jang | 2 | |
|
105. | [King Of The Track] Thị Trấn Băng Tuyết 1.26.55 (S) Ou Ni | 3 | |
|
106. | [Extreme King] Dòng Sông Băng 1.15.93 (S) Ren Shuai | 1 | |
|
107. | [Hoài Niệm Zingspeed] Spirit Star Cấp S Với Ngoại Hình Thật Sự Ấn Tượng | 2 | |
|
108. | [QQSPEED] Review New Map Bay Qua Tân Cương (飞驰新疆) | 4 | |
|
109. | [Top Speed] Miêu Trại 1.22.73 (A) Guanjun Xuanshou Guifei Xiaomei | 1 | |
|
110. | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh Destroyer + Skin Chaos Full Set 29 | 2 | |
|
111. | [Top Speed] Tân Cảng Đình Thành 1.28.63 (S) Lu Zhou | 3 | |
|
112. | [King Of The Track] Bờ Biển Hạnh Phúc 1.35.99 (S) Ou Ni | 3 | |
|
113. | [Top Speed] Lễ Hội Thuyền Rồng 1.56.11 (S) Feichi Zhi Wang | 2 | |
|
114. | [QQSPEED] Video Tổng Hợp Xe S Cũ, Bạn Thích Chiếc Xe Nào Nhất Phần 2 | 3 | |
|
115. | [King Of Speed] Scotland Yard 1.58.39 (A) Miao Miao | 3 | |
|
116. | [Extreme King] Bay Qua Tân Cương 1.26.91 (S) Xiaohui | 2 | |
|
117. | [King Of Speed] Overture Of The Dead 1.07.93 (S) Tianxia Wudi | 4 | |
|
118. | [Hoài Niệm Zingspeed] Xe S Bão Tuyết Của Ngày Ấy Và Hiện Tại Đã Thay Đổi | 4 | |
|
119. | [King Of Speed] Đỉnh Núi Băng Tuyết 1.50.88 (A) Tuo Tuo | 1 | |
|
120. | [Top Speed] Sử Thi Rắn Thần 1.57.41 (S) Feng Xin | 3 | |
|
121. | [King Of The Track] Lung Linh 1.29.25 (D) Ou Ni | 2 | |
|
122. | [QQSPEED] Theo Dõi Phương Pháp Chạy "New" Map Tân Cảng Đình Thành (霆城新港) | 3 | |
|
123. | [King Of The Track] Đảo Phục Sinh Thỏ 1.41.88 (S) Jian Shi | 3 | |
|
124. | [King Of Speed] Thành Phố Nhạc Điện Tử 1.57.57 (A) Ou Ni | 1 | |
|
125. | [Top Speed] Vu Sơn Ngũ Hành 1.53.55 (D) Pao Zong | 3 | |
|
126. | [Top Speed] Con Đường Tơ Lụa 2.04.04 (A) Pao Zong | 2 | |
|
127. | [Extreme King] Cảng Biển Viking 1.29.90 (S) Ou Ni | 1 | |
|
128. | [King Of Speed] Thành Phố Xanh Ngược 2.07.48 (A) Ou Ni | 1 | |
|
129. | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh S - Tiềm Cố Cao Các (千古高阁) Full Set 29 | 2 | |
|
130. | [King Of Speed] Tham Quan Hobbit 1.21.52 (A) Ou Ni | 3 | |
|
131. | [Extreme King] Thành Phố Mới 1.17.93 (S) Ou Ni | 0 | |
|
132. | [QQSPEED] Review New Map Con Đường Tơ Lụa (千年丝路) | 3 | |
|
133. | [Extreme King] Vương Quốc Bí Ẩn 1.25.33 (S) Biao Xiao Zhu | 3 | |
|
134. | [Extreme King] Thẩm Quyền 1.41.66 (S) Jian Shi | 3 | |
|
135. | [Top Speed] Bay Qua Tân Cương 1.28.29 (A) Ru Er | 2 | |
|
136. | [QQSPEED] Xếp Hạng 2000 Điểm Kích Thích Nhịp Tim Người Chơi | 7 | |
|
137. | [King Of Speed] Thẩm Quyền 1.43.81 (A) Jian Shi | 7 | |
|
138. | [King Of Speed] Tinh Linh Quốc 1.51.43 (A) Ou Ni | 2 | |
|
139. | [King Of The Track] Sweet Dash 1.25.48 (S) Jian Shi | 1 | |
|
140. | [Extreme King] Rừng Rậm Ngủ Say 1.26.77 (S) Ying Ying De Lao Cheshou Zhu | 2 | |
|
141. | [King Of The Track] Quỹ Đạo Ánh Sáng 2.02.59 (D) Jian Shi | 1 | |
|
142. | [Top Speed] Sắc Màu Mùa Hè 1.25.57 (A) Lu Zhou | 2 | |
|
143. | [Extreme King] Hạch Thiên 1.32.75 (S) Jian Shi | 0 | |
|
144. | [Extreme King] Đảo Tuyết Chim Cánh Cụt 1.40.40 (S) You Yu Ni Jiang | 2 | |
|
145. | [King Of The Track] Bảo Tàng Hải Tặc 1.21.73 (S) Kongbai | 1 | |
|
146. | [Extreme King] Xứ Xở Kẹo Ngọt 1.22.17 (S) Jian Shi | 0 | |
|
147. | [King Of The Track] Thành Phố Rồng 1.25.98 (S) You Yu Ni | 2 | |
|
148. | [King Of The Track] Điện Thần Zuma 1.43.85 (D) Jian Shi | 2 | | Zuma
|
149. | [King Of Speed] Sao Cầu Vồng 1.25.81 (S) Ou Ni | 1 | |
|
150. | [King Of Speed] Đường Vòng Ven Biển 1.11.28 (A) Ying Ying De Lao Cheshou Zhu | 3 | |
|
151. | [King Of Speed] Thị Trấn Cây Xanh 1.26.23 (S) Xiaohui | 1 | |
|
152. | [King Of Speed] Vân Mộng Trạch 1.03.75 (S) Xiaohui | 3 | |
|
153. | [Hoài Niệm Zingspeed] Thần Kiếm Cấp S Cái Tên Nói Lên Tất Cả | 2 | |
|
154. | [QQSPEED] Sức Mạnh Đã Được Sửa Đổi Của A - Ngưu Lang (牛郎) | 1 | |
|
155. | [King Of Speed] Hồ Núi Lửa 0.55.18 (A) Tuo Tuo | 2 | |
|
156. | [King Of Speed] Đánh Giá Sức Mạnh Lưỡi Kiếm Luyện Ngục + Skin Chủ Nhật Full Set 29 (炼狱之刃-曜日) | 2 | |
|
157. | [Extreme King] Câu Chuyện Đồ Chơi 2.00.90 (S) Jian Shi | 2 | |
|
158. | [Extreme King] Long Môn Tân Xuân 1.34.83 (S) Ou Ni | 1 | |
|
159. | [King Of Speed] Thành Phố Xanh 2.03.71 (S) Ying Ying De Lao Cheshou Zhu | 1 | |
|
160. | [King Of Speed] Khu Vực 51 1.25.86 (S) Tuo Tuo | 1 | |
|
161. | [King Of Speed] Ngư Trường Bắc Hải 1.54.99 (A) Ou Ni | 3 | |
|
162. | [King Of The Track] Lễ Hội Thuyền Rồng 2.08.14 (D) Ou Ni | 2 | |
|
163. | [QQSPEED] Theo Dõi Phương Pháp Chạy Map Vành Đai Thành Troy | 2 | |
|
164. | [QQSPEED] Theo Dõi Phương Pháp Chạy Map Sắc Màu Mùa Hè | 2 | |
|
165. | [King Of Speed] Quỹ Đạo Ánh Sáng 1.51.30 (A) Ying Ying De Lao Cheshou Zhu | 2 | |
|
166. | [QQSPEED] Đánh Giá T2 - Thủ Lĩnh Titan-Thuyền Trưởng Fumu (神威泰坦-福睦舰长) Full Set 29 + Động Cơ Phụ 40 | 1 | |
|
167. | [King Of Speed] Khu Vườn Lavender 1.31.13 (A) Nu Zhanshen Hua Jie | 2 | |
|
168. | [Extreme King] Bến Tàu Sunshine 1.42.76 (S) Ou Ni | 2 | |
|
169. | [Extreme King] Thì Thầm Mùa Thu 1.21.23 (S) Ou Ni | 0 | |
|
170. | [Extreme King] Lễ Hội Thuyền Rồng 1.58.99 (S) Jian Shi | 3 | |
|
171. | [Top Speed] Công Viên Nước Mơ Ước 1.37.42 (S) Xiaomei | 1 | |
|
172. | [King Of The Track] Thành Phố Nhạc Điện Tử 2.00.90 (A) Jian Shi | 7 | |
|
173. | [Extreme King] Gió Xuân Nhà Đường 1.28.86 (S) Ou Ni | 1 | |
|
174. | [Extreme King] Trường Thành Tuyết 1.25.48 (S) Zhu Ge Bin | 1 | |
|
175. | [Extreme King] Cổ Mộ Sahara 1.24.22 (S) Jian Shi | 6 | |
|
176. | [King Of The Track] Thành Phố Mới 1.20.85 (A) Ou Ni | 3 | |
|
177. | [Top Speed] Công Viên Giải Trí Star Dream 1.29.68 (S) Jun Chen Gege A | 2 | |
|
178. | [King Of The Track] Thành Phố Xanh 1.13.39 (D) Ou Ni | 3 | |
|
179. | [Extreme King] Duang! Pinball 2.17.76 (S) Ou Ni | 2 | |
|
180. | [Extreme King] Tổ Chim Én 1.15.23 (S) Tuo Tuo | 2 | |
|
181. | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Kỳ Linh Miêu (奇喵幻影) | 0 | |
|
182. | [King Of The Track] Aegean Sea 1.35.23 (D) Ou Ni | 1 | |
|
183. | [Extreme King] Thành Phố Mới 1.18.13 (S) Ou Ni | 1 | |
|
184. | [King Of The Track] Vành Đai Thành Troy 2.03.65 (D) Ou Ni | 2 | |
|
185. | [Extreme King] Đồng Hồ Cát 1.14.93 (S) Ou Ni | 2 | |
|
186. | [King Of Speed] Rừng Rậm Ngủ Say 1.24.71 (A) Ying Ying De Lao Cheshou Zhu | 1 | |
|
187. | [King Of The Track] Tháp Đồng Hồ 1.28.85 (S) Jian Shi | 1 | |
|
188. | [King Of The Track] Đường Đua Không Gian 1.31.85 (S) Jian Shi | 2 | |
|
189. | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh A - Linh Xà Renaut (灵蛇雷诺) | 2 | |
|
190. | [Extreme King] Đường Đến Vương Quốc 1.38.88 (S) Ou Ni | 1 | |
|
191. | [King Of Speed] Vương Quốc Bí Ẩn 1.23.38 (S) Ou Ni | 2 | |
|
192. | [King Of Speed] Mừng Xuân Corgi Dễ Thương 1.36.90 (A) Ou Ni | 3 | |
|
193. | [King Of The Track] Hoa Biển Mùa Hè 1.44.63 (D) Ou Ni | 2 | |
|
194. | [King Of Speed] Quỹ Đạo Ánh Sáng 1.47.54 (A) Ou Ni | 2 | |
|
195. | [King Of The Track] Sử Thi Thần Rắn 2.03.27 (D) Ou Ni | 2 | |
|
196. | [King Of Speed] Thu Danh Sơn 1.24.65 (A) Ou Ni | 2 | |
|
197. | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh T2 - Người Máy Kabuda (卡布达巨人) | 2 | |
|
198. | [King Of Speed] Rừng Rậm Ngủ Say 1.24.38 (S) Ying Ying De Lao Cheshou Zhu | 2 | |
|
199. | [QQSPEED] Đánh Giá Sức Mạnh T3 - Nữ Oa Tạo Hóa (创世女娲) | 4 | |
|
200. | [King Of Speed] Thu Danh Sơn 1.22.87 (A) Ou Ni | 4 | |
|