1. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 1-10 | 474 | | Walk Master
|
2. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 71-80 | 428 | | Walk Master
|
3. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Goldblum, Trail 171-180 | 425 | | Walk Master
|
4. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 31-40 | 414 | | Walk Master
|
5. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật The King, Trail 111-120 | 402 | | Walk Master
|
6. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 41-50 | 388 | | Walk Master
|
7. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Tick Tock, Trail 291-300 | 366 | | Walk Master
|
8. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Crash Test Dummy, Daily Challenges | 359 | | Walk Master
|
9. | Walk Master – Nhân Vật Tortoise, Daily Challenges 29-34 | 358 | | Walk Master
|
10. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 11-20 | 355 | | Walk Master
|
11. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Peppermint, Trail 251-260 | 350 | | Walk Master
|
12. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 91-100 | 346 | | Walk Master
|
13. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Cardio Chicken, Trail 181-190 | 345 | | Walk Master
|
14. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 81-90 | 338 | | Walk Master
|
15. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 101-110 | 338 | | Walk Master
|
16. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật The King, Trail 121-130 | 336 | | Walk Master
|
17. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Paperclip, Trail 211-220 | 322 | | Walk Master
|
18. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Clownfish, Trail 231-240 | 318 | | Walk Master
|
19. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Mr. Bowl, Trail 221-230 | 316 | | Walk Master
|
20. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Frog, Trail 141-150 | 315 | | Walk Master
|
21. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Mr. Garfield, Trail 191-200 | 312 | | Walk Master
|
22. | Walk Master – Game Đi Cà Kheo Giữ Thăng Bằng Vui Nhộn, Trail 21-30 | 310 | | Walk Master
|
23. | Walk Master – Nhân Vật Goat, Trail 301-310 | 299 | | Walk Master
|
24. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Doggo, Trail 281-290 | 298 | | Walk Master
|
25. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Flappy Feet, Trail 241-250 | 295 | | Walk Master
|
26. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Roswell, Trail 131-140 | 292 | | Walk Master
|
27. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Flamingo, Trail 271-280 | 286 | | Walk Master
|
28. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Robot, Trail 261-270 | 284 | | Walk Master
|
29. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Duck, Trail 151-160 | 272 | | Walk Master
|
30. | Walk Master – Mở Khóa Hai Bạn Chuột Lemmings, Trail 201-210 | 266 | | Walk Master
|
31. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Peppermint, Daily Challenges 19-28 | 263 | | Walk Master
|
32. | Walk Master – Mở Khóa Nhân Vật Scarecrow, Trail 161-170 | 238 | | Walk Master
|