1. | (ĐTCL mùa 9) Cách nuôi khủng long đúng cách | 230 | | Teamfight Tactics
|
2. | (ĐTCL mùa 10) Đội hình Miss Fortune | 80 | | Teamfight Tactics
|
3. | Đấu trường vô lý | 75 | |
|
4. | (ĐTCL mùa 10) Đội hình Katarina Cuồng Nhiệt | 64 | | Teamfight Tactics
|
5. | (Left 4 Dead 2) Dark Carnival + Swamp Fever + Hard Rain | 55 | | Left 4 Dead 2
|
6. | (Left 4 Dead 2) Watered Down | 53 | | Left 4 Dead 2
|
7. | (Left 4 Dead 2) 25 to Life | 51 | | Left 4 Dead 2
|
8. | (ĐTCL) Đạo chích 1 máu come back đội hình Ezreal siêu nhân | 46 | | Teamfight Tactics
|
9. | (ĐTCL mùa 10) Đội hình Karthus Pentakill cùng song sát Akali | 43 | | Teamfight Tactics
|
10. | Đấu trường vô lý | 43 | |
|
11. | (ContrabandPolice #1) Ngày đầu tiên làm đồn trưởng biên giới | 41 | | Contraband Police
|
12. | (Left 4 Dead 2) Dead Center + The Passing | 38 | | Left 4 Dead 2
|
13. | (Left 4 Dead 2) No Mercy + Crash Course + Death Toll | 33 | | Left 4 Dead 2
|
14. | (Left 4 Dead 2) Bloody Sunday (to be continued) | 27 | | Left 4 Dead 2
|
15. | (Left 4 Dead 2) Hard Rain + The Parish + The Sacrifice | 26 | | Left 4 Dead 2
|
16. | (Left 4 Dead 2) Beldurra | 26 | | Left 4 Dead 2
|
17. | (ĐTCL mùa 11) Đội hình Leesin Thiên cung | 24 | | Teamfight Tactics
|
18. | (ĐTCL mùa 11) Đội hình Quý nhân Long vương Hiền giả | 22 | | Teamfight Tactics
|
19. | (ĐTCL mùa 9) Đây là đội hình hư không mạnh nhất? | 19 | | Teamfight Tactics
|
20. | (ĐTCL mùa 9) Đội hình Zeri 3 sao và những người bạn | 19 | | Teamfight Tactics
|
21. | (Chicken Invaders Universe) Mua chiếc phi thuyền đầu tiên | 19 | | Chicken Invaders Universe
|
22. | (Chicken Invaders Universe) Khám phá các hành tinh quanh Mặt trời | 18 | | Chicken Invaders Universe
|
23. | (ĐTCL mùa 10) Đội hình Caitlyn 3 sao 6 8-bit đối đầu karthus 3 sao | 17 | | Teamfight Tactics
|
24. | Đấu trường vô lý | 17 | |
|
25. | (ĐTCL mùa 11) Đội hình Shen Lưỡi kiếm siêu nhiên | 17 | | Teamfight Tactics
|
26. | (Left 4 Dead 2) Death Air + Blood Harvest + Cold Stream | 14 | | Left 4 Dead 2
|
27. | (Left 4 Dead 2) The Last Stand | 14 | | Left 4 Dead 2
|
28. | (ĐTCL) Đội hình Samira 4 chủ lực và Sett siêu trâu bò | 14 | | Teamfight Tactics
|
29. | (Dying Light) Farm Survival EXP | 14 | | Dying Light
|
30. | (ĐTCL mùa 12) 8 Hóa Hình PBE | 13 | |
|
31. | (Chicken Invaders Universe) Khám phá các hành tinh quanh Mặt trời #4 | 13 | | Chicken Invaders Universe
|
32. | (ĐTCL) Đội hình Zed Song đấu Đặc nhiệm | 11 | | Teamfight Tactics
|
33. | (Left 4 Dead 2) 7 Hours Later | 11 | | Left 4 Dead 2
|
34. | (Left 4 Dead 2) At The Gloaming II RE 1.3 | 11 | | Left 4 Dead 2
|
35. | (ĐTCL mùa 10) Đội hình Samira Đồng quê | 11 | | Teamfight Tactics
|
36. | (Left 4 Dead 2) At The Gloaming II RE 1.8 | 10 | | Left 4 Dead 2
|
37. | (Goose Goose Duck) Lần đầu chơi game và những cú lừa | 10 | | Goose Goose Duck
|
38. | (Chicken Invaders Universe) Bắn gà ngoài không gian | 10 | | Chicken Invaders Universe
|
39. | (ĐTCL) Đội hình quân cảnh mạnh nhất | 10 | | Teamfight Tactics
|
40. | Đấu trường vô lý | 10 | |
|
41. | (Left 4 Dead 2) AlongTheSouth | 9 | | Left 4 Dead 2
|
42. | (ĐTCL mùa 9) Đội hình Garen Chong Chóng Tre | 9 | | Teamfight Tactics
|
43. | (ĐTCL mùa 11) Đội hình Long vương flex 5 vàng | 9 | | Teamfight Tactics
|
44. | (ĐTCL mùa 8.5) Đội hình Kai'Sa và những người bạn | 8 | | Teamfight Tactics
|
45. | (ĐTCL) Zoe Tình Nhân | 8 | |
|
46. | Đấu trường vô lý | 8 | |
|
47. | (Left 4 Dead 2) 2032 | 8 | | Left 4 Dead 2
|
48. | (ĐTCL mùa 8) Đội hình Soraka Tình Nhân Pháp Sư | 7 | |
|
49. | (ĐTCL mùa 9.5) Đội hình Khủng long 40 số | 7 | | Teamfight Tactics
|
50. | (Chicken Invaders Universe) Chinh phục hệ sao Chalcodon | 7 | | Chicken Invaders Universe
|
51. | (The Escapist 2) Lên kế hoạch tỉ mỉ thoát khỏi doanh trại K.A.P.O.W và cái kết biệt giam | 7 | | The Escapists
|
52. | (Left 4 Dead 2) Badwater Basin Dev 3 | 7 | | Left 4 Dead 2
|
53. | (Chicken Invaders Universe) Khám phá các hành tinh quanh Mặt trời #3 | 7 | | Chicken Invaders Universe
|
54. | (Left 4 Dead 2) Alley War (1.2) | 7 | | Left 4 Dead 2
|
55. | (ĐTCL) Đội hình Hiểm họa | 6 | | Teamfight Tactics
|
56. | (ĐTCL mùa 8.5) Đội hình Vayne nỏ tán xạ và những pha roll đỉnh cao | 6 | | Teamfight Tactics
|
57. | tft | 6 | | Teamfight Tactics
|
58. | (Chicken Invaders Universe) Khám phá các hành tinh quanh Mặt trời #2 | 6 | | Chicken Invaders Universe
|
59. | (Left 4 Dead 2) 2050 (to be continued...) | 6 | | Left 4 Dead 2
|
60. | (ĐTCL mùa 9.5) Đội hình Vô pháp ixtal | 6 | | Teamfight Tactics
|
61. | Mirlo Above the Sun phá đảo trong 1 nốt nhạc | 6 | | Mirlo Above the Sun
|
62. | (Left 4 Dead 2) Back To Revenholm V5.1 | 6 | | Left 4 Dead 2
|
63. | Đấu trường vô lý | 6 | |
|
64. | (Left 4 Dead 2) Bad Neighborhood | 6 | | Left 4 Dead 2
|
65. | (The Escapist 2) Trốn thoát khỏi nhà tù trên biển H.M.S Orca bằng đường hàng không | 6 | | The Escapists
|
66. | On Stream 26/3/2023 | 6 | | Teamfight Tactics
|
67. | (ĐTCL) Đội hình Zed chủ lực | 6 | | Teamfight Tactics
|
68. | (ĐTCL) 4 Chủ lực kẹp Quân cảnh | 6 | | Teamfight Tactics
|
69. | (Left 4 Dead 2) Black Out | 5 | | Left 4 Dead 2
|
70. | (Left 4 Dead 2) After Shock | 5 | | Left 4 Dead 2
|
71. | (ĐTCL mùa 9.5) Đội hình Azir Quân Sư | 5 | | Teamfight Tactics
|
72. | Try hard DTCL | 5 | | Teamfight Tactics
|
73. | (Dying Light) Slums #3 | 5 | | Dying Light
|
74. | On Stream 17/2/2023 | 5 | | Teamfight Tactics
|
75. | Lobby rạp xiếc ARAM | 5 | | League of Legends
|
76. | (ĐTCL mùa 9) Đội hình Teemo Reroll | 5 | | Teamfight Tactics
|
77. | (SPACE PUNKS) Chinh phục ải 24 Crack | 5 | |
|
78. | (ĐTCL mùa 10) Đội hình Pentakill với 3 carry Karthus, Akali, Viego cực mạnh | 5 | | League of Legends
|
79. | (ĐTCL mùa 8.5) Cặp đôi hoàn hảo với datngu #3 | 4 | | Teamfight Tactics
|
80. | On Stream 18/2/2023 | 4 | | League of Legends
|
81. | On Stream 18/2/2023 | 4 | | League of Legends
|
82. | (ĐTCL mùa 8) Cặp đôi hoàn hảo với datngu | 4 | |
|
83. | tft cung datngu | 4 | | League of Legends
|
84. | (ĐTCL mùa 8.5) Đội hình Biệt đội vô cực và cái kết hú hồn | 4 | | Teamfight Tactics
|
85. | On Stream 17/2/2023 | 4 | | Teamfight Tactics
|
86. | ARAM Time | 4 | | League of Legends
|
87. | (ĐTCL mùa 9.5) Đội hình Thách đấu + Hư không | 4 | | Teamfight Tactics
|
88. | (Minecraft) Game giả lập nông trại #1 | 4 | | Minecraft
|
89. | (Left 4 Dead 2) Below Surface | 4 | | Left 4 Dead 2
|
90. | (Teenage Mutant Ninja Turtles Shredder's Revenge) Stage 1 - Stage 5 | 4 | | Teenage Mutant Ninja Turtles: Shredder's Revenge
|
91. | (ĐTCL) Đội hình 4 chủ lực và ông Sett | 3 | | Teamfight Tactics
|
92. | On Stream 16/2/2023 | 3 | | Teamfight Tactics
|
93. | (ĐTCL mùa 8.5) Ashe reroll và cái kết Warwick 3 sao | 3 | | Teamfight Tactics
|
94. | (Minecraft) Game giả lập nông trại #4 | 3 | | Minecraft
|
95. | On Stream 15/2/2023 | 3 | | League of Legends
|
96. | (Left 4 Dead 2) Blackout Basement | 3 | | Left 4 Dead 2
|
97. | (ĐTCL mùa 9.5) Đội hình Azir Dũng Sĩ | 3 | | Teamfight Tactics
|
98. | (Valorant) Rank bạc ngày 17 #2 | 3 | | Valorant
|
99. | (ĐTCL) Đạo chích hũ 6 xoay bài Samira cực mãn nhãn | 3 | | Teamfight Tactics
|
100. | tft cung datngu | 3 | | Teamfight Tactics
|