2023-04-06 | Poly Bridge 1 | 54:23 | 2 | | Poly Bridge
|
2023-04-04 | when the day come up and end | 1:11 | 3 | |
|
2023-03-30 | Theo dõi quá trình máy bay tăng độ cao đến khi đạt độ cao hành trình | 18:27 | 56 | |
|
2023-03-27 | Điểm tên những bài hát nhiệm màu thanh xuân mơ mộng | 2:11 | 0 | |
|
2023-03-26 | SFS l hạ cánh nơi sao Hoả | 8:02 | 1 | |
|
2023-03-19 | Spaceflight Simulation #1 l hạ cánh cung Quảng Hàn | 5:12 | 11 | | Counter-Strike: Source
|
2023-03-12 | 12.mar.2023 | 0:48 | 1 | |
|
2023-03-04 | 程霄三笑 l Đi cùng ngọn gió 向风而行。 | 0:14 | 75 | |
|
2023-02-25 | Đáp xuống sao Hoả gần còn nguyên vẫn khó trở về | 1:06:45 | 25 | |
|
2023-02-24 | Thử nghiệm hạ nguyên tàu 31 tấn xuống hành tinh | 8:26 | 2 | |
|
2023-02-22 | Đặt trạm chuẩn bị đến Sao hỏa | 51:03 | 10 | |
|
2023-02-19 | Xây mới trạm Vss | 1:11:25 | 4 | |
|
2023-02-13 | Đường đi trong 东安子 Yên Tử lên Chùa Đồng | 12:21 | 2 | |
|
2023-02-03 | Stardew Valley 21 | 1:07:26 | 15 | | Stardew Valley
|
2023-01-30 | SV19 | 58:25 | 26 | | Stardew Valley
|
2023-01-30 | SFS l hủy Debris | 7:00 | 33 | |
|
2023-01-29 | SV20 l góp cá nhà văn hoá | 1:18:04 | 15 | | Stardew Valley
|
2023-01-25 | SFS l trạm VSS số 4 | 4:45 | 12 | |
|
2023-01-24 | SV18 | 1:11:24 | 7 | | Stardew Valley
|
2023-01-22 | SV17 | 1:06:36 | 22 | | Stardew Valley
|
2023-01-21 | SFS l trạm VSS số 3 | 23:00 | 11 | |
|
2023-01-20 | SV16 | 1:01:49 | 2 | | Stardew Valley
|
2023-01-17 | SFS l trạm VSS số 2 | 9:23 | 11 | |
|
2023-01-16 | SFS l trạm VSS số 1 | 10:00 | 19 | |
|
2023-01-12 | SV15 l Câu 32 con cá max cấp | 1:04:57 | 8 | | Stardew Valley
|
2023-01-09 | SV14 l câu 26 cá áp chót | 56:29 | 2 | | Stardew Valley
|
2023-01-06 | SFS 3 l chuyến đi một chiều đến Deimos | 32:15 | 2 | |
|
2023-01-04 | SV13 l lại trồng cây và phá r.ừng | 1:00:03 | 0 | | Stardew Valley
|
2023-01-03 | SV12 l Phá r.ừng và trồng cây | 57:47 | 3 | | Stardew Valley
|
2023-01-03 | SFS 2 l vệ tinh 700 | 6:09 | 49 | |
|
2022-12-30 | SV11 l Cấp 9 câu 55/63 con cá | 1:02:29 | 11 | | Stardew Valley
|
2022-12-27 | Kỳ vọng Gia tộc l Không công tâm khi cùng một khởi đầu, An Nhi có 5 kỹ năng đấu thể diện hiếm, Công | 1:33:02 | 1 | |
|
2022-12-26 | SFS 1 l nửa giờ đến trăng | 30:01 | 3 | |
|
2022-12-23 | SV10 l câu 47/63 con cá | 1:00:51 | 0 | | Stardew Valley
|
2022-12-22 | SV9 l Cá 40/63 lv9 | 56:59 | 0 | | Stardew Valley
|
2022-12-12 | SV8 l Cá 🐟 58/63 | 1:00:23 | 0 | | Stardew Valley
|
2022-12-05 | Một vòng quanh Hà Nội nhìn bằng Google Map | 11:00 | 0 | |
|
2022-11-17 | Làm lại Poly Bridge p1 | 1:34:20 | 65 | | Poly Bridge
|
2022-02-21 | Live game | 17:20 | 3 | |
|
2022-02-09 | Live game | 1:51:43 | 2 | | Grand Theft Auto: Vice City
|
2022-02-08 | Live game | 2:14:19 | 2 | | Grand Theft Auto: Vice City
|
2022-02-06 | Mùng 5 mưa buồn, live game huyền thoại | 1:48:58 | 5 | | Grand Theft Auto: Vice City
|
2022-01-06 | Alien Shooter mission 12 to 15 | 1:03:32 | 2 | | Alien Shooter
|
2022-01-02 | Alien Shooter mission 1 to 6 | 2:14:11 | 6 | | Alien Shooter
|
2021-12-19 | Alien Shooter mission 7 to 11 | 1:38:06 | 6 | | Alien Shooter
|
2021-09-16 | NightFire 007 mission 7,8,9 l nhớ lần đầu ra vũ trụ, mất một lát chỉ để nhìn ngắm | 1:59:54 | 4 | | 007: Nightfire
|
2021-09-10 | NightFire 007 mission 5,6 | 1:34:01 | 13 | | 007: Nightfire
|
2021-09-08 | NightFire 007 mission 3,4 | 1:08:50 | 12 | | 007: Nightfire
|
2021-09-07 | NightFire 007 mission 1,2 | 1:18:19 | 22 | | 007: Nightfire
|
2021-01-11 | Alien Shooter lv 6 | 24:12 | 1 | | Alien Shooter
|
2021-01-10 | Alien Shooter lv 5 | 27:19 | 0 | | Alien Shooter
|
2021-01-08 | Alien Shooter lv 4 | 32:49 | 0 | | Alien Shooter
|
2021-01-04 | Alien Shooter lv 3 | 17:40 | 1 | | Alien Shooter
|
2021-01-04 | Alien Shooter lv 2 | 24:07 | 0 | | Alien Shooter
|
2021-01-04 | Alien Shooter lv 1 | 8:07 | 4 | | Alien Shooter
|
2020-11-20 | Human Fall Flat 2 l Đi một mình | 2:15:40 | 3 | | Human: Fall Flat
|